Có 2 kết quả:
認清 rèn qīng ㄖㄣˋ ㄑㄧㄥ • 认清 rèn qīng ㄖㄣˋ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see clearly
(2) to recognize
(3) to realize
(2) to recognize
(3) to realize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see clearly
(2) to recognize
(3) to realize
(2) to recognize
(3) to realize
Bình luận 0